|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thị trường
 | (kinh tế) marché | | |  | Thị trường thế giới | | | marché mondial | | |  | Thị trường chứng khoán | | | marché des valeurs | | |  | Kiếm được những thị trường mới | | | acquérir de nouveaux marchés | | |  | Đưa một sản phẩm ra thị trường | | | lancer un produit sur le marché | | |  | Sản phẩm không có thị trường | | | produit qui n'a pas de marché | | |  | Giá trên thị trường | | | le prix sur le marché |
|
|
|
|